Sao xấu: Bạch Hổ, Huyền Vũ, Câu Trận, Lôi Công, Cô Thần
07:00
|
18/04/2023
1. Sao Bạch Hổ (trùng ngày với sao tốt Thiên Giải): kỵ mai táng
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Ngọ; tháng 2: ngày Thân; tháng 3: ngày Tuất; tháng 4: ngày Tý; tháng 5: ngày Dần; tháng 6: ngày Thìn; tháng 7: ngày Ngọ; tháng 8: ngày Thân; tháng 9: ngày Tuất; tháng 10: ngày Tý; tháng 11: ngày Dần; tháng 12: ngày Thìn.
|
Tranh cát tường |
2. Sao Huyền Vũ: kỵ mai táng
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Dậu; tháng 2: ngày Hợi; tháng 3: ngày Sửu; tháng 4: ngày Mão; tháng 5: ngày Tỵ; tháng 6: ngày Mùi; tháng 7: ngày Dậu; tháng 8: ngày Hợi; tháng 9: ngày Sửu; tháng 10: ngày Mão; tháng 11: ngày Tỵ; tháng 12: ngày Mùi.
3. Sao Câu Trận: kỵ mai táng
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Hợi; tháng 2: ngày Sửu; tháng 3: ngày Mão; tháng 4: ngày Tỵ; tháng 5: ngày Mùi; tháng 6: ngày Dậu; tháng 7: ngày Hợi; tháng 8: ngày Sửu; tháng 9: ngày Mão; tháng 10: ngày Tỵ; tháng 11: ngày Mùi; tháng 12: ngày Dậu.
4. Sao Lôi Công: xấu với xây dựng nhà cửa
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Dần; tháng 2: ngày Hợi; tháng 3: ngày Tỵ; tháng 4: ngày Thân; tháng 5: ngày Dần; tháng 6: ngày Hợi; tháng 7: ngày Tỵ; tháng 8: ngày Thân; tháng 9: ngày Dần; tháng 10: ngày Hợi; tháng 11: ngày Tỵ; tháng 12: ngày Thân.
5. Sao Cô Thần: xấu với việc giá thú
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Tuất; tháng 2: ngày Hợi; tháng 3: ngày Tý; tháng 4: ngày Sửu; tháng 5: ngày Dần; tháng 6: ngày Mão; tháng 7: ngày Thìn; tháng 8: ngày Tỵ; tháng 9: ngày Ngọ; tháng 10: ngày Mùi; tháng 11: ngày Thân; tháng 12: ngày Dậu.
(Theo Bàn về lịch vạn niên)