Sao tốt: Nguyệt Không, Thánh Tâm, Ngũ Phú, Phúc Sinh, Cát Khánh
19:00
|
21/01/2023
1. Sao Nguyệt Không: tốt cho việc sửa nhà, đặt giường
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Nhâm; tháng 2: ngày Canh; tháng 3: ngày Bính; tháng 4: ngày Giáp; tháng 5: ngày Nhâm; tháng 6: ngày Canh; tháng 7: ngày Bính; tháng 8: ngày Giáp; tháng 9: ngày Nhâm; tháng 10: ngày Canh; tháng 11: ngày Bính; tháng 12: Giáp.
|
Tranh cát tường |
2. Sao Thánh Tâm: tốt mọi việc nhất là cầu phúc, tế tự
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Hợi; tháng 2: ngày Tỵ; tháng 3: ngày Tý; tháng 4: ngày Ngọ; tháng 5: ngày Sửu; tháng 6: ngày Mùi; tháng 7: ngày Dần; tháng 8: ngày Thân; tháng 9: ngày Mão; tháng 10: ngày Dậu; tháng 11: ngày Thìn; tháng 12: ngày Tuất.
3. Sao Ngũ Phú: tốt mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Hợi; tháng 2: ngày Dần; tháng 3: ngày Tỵ; tháng 4: ngày Thân; tháng 5: ngày Hợi; tháng 6: ngày Dần; tháng 7: ngày Tỵ; tháng 8: ngày Thân; tháng 9: ngày Hợi; tháng 10: ngày Dần; tháng 11: ngày Tỵ; tháng 12: ngày Thân.
4. Sao Phúc Sinh: tốt mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Dậu; tháng 2: ngày Mão; tháng 3: ngày Tuất; tháng 4: ngày Thìn; tháng 5: ngày Hợi; tháng 6: ngày Tỵ; tháng 7: ngày Tý; tháng 8: ngày Ngọ; tháng 9: ngày Sửu; tháng 10: ngày Mùi; tháng 11: ngày Dần; tháng 12: ngày Thân.
5. Sao Cát Khánh: tốt mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Dậu; tháng 2: ngày Dần; tháng 3: ngày Hợi; tháng 4: ngày Thìn; tháng 5: ngày Sửu; tháng 6: ngày Ngọ; tháng 7: ngày Mão; tháng 8: ngày Thân; tháng 9: ngày Tỵ; tháng 10: ngày Tuất; tháng 11: ngày Mùi; tháng 12: ngày Tý.
(Theo Bàn về lịch vạn niên)
Tin liên quan
Sao tốt: Thanh Long, Minh Đường, Kim Đường, Ngọc Đường
(28/03/2023)
Sao tốt: Phúc Hậu, Đại Hồng Sa, Dân Nhật, Thời Đức
(08/04/2023)
Sao xấu: Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Đại Hao, Tiểu Hao
(04/04/2023)