Sao xấu: Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Đại Hao, Tiểu Hao
09:00
|
04/04/2023
1. Sao Thiên Cương (Diệt Môn): xấu mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Tỵ; tháng 2: ngày Tý; tháng 3: ngày Mùi; tháng 4: ngày Dần; tháng 5: ngày Dậu; tháng 6: ngày Thìn; tháng 7: ngày Hợi; tháng 8: ngày Ngọ; tháng 9: ngày Sửu; tháng 10: ngày Thân; tháng 11: ngày Mão; tháng 12: ngày Tuất.
|
Chữ "Phúc" |
2. Sao Thiên Lại: xấu mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Dậu; tháng 2: ngày Ngọ; tháng 3: ngày Mão; tháng 4: ngày Tý; tháng 5: ngày Dậu; tháng 6: ngày Ngọ; tháng 7: ngày Mão; tháng 8: ngày Tý; tháng 9: ngày Dậu; tháng 10: ngày Ngọ; tháng 11: ngày Mão; tháng 12: ngày Tý.
3. Sao Thiên Ngục, Thiên Hỏa: xấu mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Tý; tháng 2: ngày Mão; tháng 3: ngày Ngọ; tháng 4: ngày Dậu; tháng 5: ngày Tý; tháng 6: ngày Mão; tháng 7: ngày Ngọ; tháng 8: ngày Dậu; tháng 9: ngày Tý; tháng 10: ngày Mão; tháng 11: ngày Ngọ; tháng 12: ngày Dậu.
4. Sao Tiểu Hồng Sa: xấu mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Tỵ; tháng 2: ngày Dậu; tháng 3: ngày Sửu; tháng 4: ngày Tỵ; tháng 5: ngày Dậu; tháng 6: ngày Sửu; tháng 7: ngày Tỵ; tháng 8: ngày Dậu; tháng 9: ngày Sửu; tháng 10: ngày Tỵ; tháng 11: ngày Dậu; tháng 12: ngày Sửu.
5. Sao Đại Hao (Tử Khí, Quan Phù): xấu mọi việc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Ngọ; tháng 2: ngày Mùi; tháng 3: ngày Thân; tháng 4: ngày Dậu; tháng 5: ngày Tuất; tháng 6: ngày Hợi; tháng 7: ngày Tý; tháng 8: ngày Sửu; tháng 9: ngày Dần; tháng 10: ngày Mão; tháng 11: ngày Thìn; tháng 12: ngày Tỵ.
6. Sao Tiểu Hao: xấu về kinh doanh, cầu tài lộc
Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):
Tháng 1: ngày Tỵ; tháng 2: ngày Ngọ; tháng 3: ngày Mùi; tháng 4: ngày Thân; tháng 5: ngày Dậu; tháng 6: ngày Tuất; tháng 7: ngày Hợi; tháng 8: ngày Tý; tháng 9: ngày Sửu; tháng 10: ngày Dậu; tháng 11: ngày Mão; tháng 12: ngày Thìn.
(Theo Bàn về lịch vạn niên)